3361. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lesson 3.1 – Reading & Writing/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3362. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lesson 2.3 – Pronun. & Speaking Pages 60 & 61/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3363. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 2.3 Pronunciation & Speaking Page 51/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3364. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 2.2/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3365. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 2.1/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3366. LƯU HOÀNG YẾN
Wondrofu 4: Wondrofu 4 tập 2/ Lưu Hoàng Yến biên soạn; TH Quảng Phú Cầu.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
3367. LƯU HOÀNG YẾN
Wondrofu 4: Wondrofu 4 tập 2/ Lưu Hoàng Yến biên soạn; TH Quảng Phú Cầu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
3368. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 1.3 / Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
3369. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 1.2 Grammar/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
3370. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 6: Life on other planets: Lession 1.1/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
3371. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 5: Science and technology: Review 2/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
3372. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 5: Science and technology: Review 1, page 98/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3373. DƯƠNG THÁI HIỂN
Unit 5: Science and technology/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
3374. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD/ Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
3375. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
Unit 10. Our houses in the future/ Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
3376. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
Unit 14. STAYING HEALTHY/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
3377. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
Unit 14. Daily activities/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
3378. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
Unit 9: Cities of the world - Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;