1441. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
Tiếng anh 4:Unit 17_Lesson 2_Period 4/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1442. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 7: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1443. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 6/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1444. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 5: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1445. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 4: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1446. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 3: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1447. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 2: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1448. NHIỀU TÁC GIẢ
Unit 1: Hobbies - Lesson 1: Global Success/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1449. NHIỀU TÁC GIẢ
Review 1 language/ Nhiều tác giả: biên soạn; THCS Nguyễn Thị Minh Khai.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1450. NGUYỄN QUANG TUẤN
Chuyên đề: Hiện tại đơn/ Nguyễn Quang Tuấn : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1451. LÊ BÍCH THỤY
period 44 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1452. LÊ BÍCH THỤY
period 45 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1453. LÊ BÍCH THỤY
period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1454. LÊ BÍCH THỤY
period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1455. LÊ BÍCH THỤY
period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1456. LÊ BÍCH THỤY
period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1457. LÊ BÍCH THỤY
period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1458. LÊ BÍCH THỤY
period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1459. LÊ BÍCH THỤY
period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1460. LÊ BÍCH THỤY
period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;