1 | TN.1693 | Spilsbury, Louise | Kiểm soát sự giận dữ/ Louise Spilsbury ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
2 | TN.1694 | Spilsbury, Louise | Thông minh để an toàn/ Louise Spilsbury ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
3 | TN.1695 | Medina, Sarah | Nét đẹp của tự trọng/ Sarah Medina ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
4 | TN.1696 | Paulk, Greg | Hùng biện không khó/ Greg Paulk ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
5 | TN.1706 | Trịnh Thị Anh Hoa | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường cho học sinh trung học/ Trịnh Thị Anh Hoa (ch.b.), Lê Vân Anh, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2019 |
6 | TN.1707 | | Thoát nạn trong tích tắc - Đối mặt với hoả hoạn, lũ lụt, động đất: Rèn luyện các kỹ năng ứng phó với thảm hoạ thiên nhiên/ Thang Chi Huyên ; Tranh: Phàn Thiên Duệ ; Bảo Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
7 | TN.1708 | | Thoát nạn trong tích tắc - Đối mặt với hoả hoạn, lũ lụt, động đất: Rèn luyện các kỹ năng ứng phó với thảm hoạ thiên nhiên/ Thang Chi Huyên ; Tranh: Phàn Thiên Duệ ; Bảo Ngọc dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
8 | TN.1710 | Liu Yong | Học kĩ năng để thành công/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
9 | TN.1794 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn. Viết thất bại ở mặt sau: Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
10 | TN.1795 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn. Viết thất bại ở mặt sau: Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
11 | TN.1796 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống. Sống bằng cả trái tim: Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
12 | TN.1797 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách sống. Sống bằng cả trái tim: Truyện : Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
13 | TN.1798 | | Tôi có thể làm lớp trưởng/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
14 | TN.1799 | | Tôi có thể làm lớp trưởng/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
15 | TN.1800 | | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
16 | TN.1801 | | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
17 | TN.1802 | | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
18 | TN.1803 | | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
19 | TN.1804 | | 24 thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
20 | TN.1805 | | 24 thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
21 | TN.1806 | Tôn Thất Sam | Học sinh với kỹ năng thuyết trình và diễn đạt ý tưởng/ Tôn Thất Sam | Nxb. Trẻ | 2020 |
22 | TN.1807 | Tôn Thất Sam | Học sinh với kỹ năng thuyết trình và diễn đạt ý tưởng/ Tôn Thất Sam | Nxb. Trẻ | 2020 |
23 | TN.1808 | | Năng lực tự giải quyết vấn đề của bạn/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
24 | TN.1809 | | Chuyện nhỏ to của con trai/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
25 | TN.1826 | Mayumi Arikawa | Thói quen nhỏ làm nên cuộc đời lớn/ Mayumi Arikawa; Khánh Ly dịch | Dân trí | 2022 |
26 | TN.1827 | Mayumi Arikawa | Thói quen nhỏ làm nên cuộc đời lớn/ Mayumi Arikawa; Khánh Ly dịch | Dân trí | 2022 |
27 | TN.1834 | Hoàng Anh Tú | 1001 bí quyết dành cho tuổi học trò: Tớ đã toả sáng & thu hút trước mọi người như thế đó : Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Hoàng Anh Tú | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
28 | TN.1835 | Hoàng Anh Tú | 1001 bí quyết dành cho tuổi học trò: Tớ đã toả sáng & thu hút trước mọi người như thế đó : Dành cho trẻ em từ 9-15 tuổi/ Hoàng Anh Tú | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
29 | TN.1848 | Liu Yong | Học cách hoàn thiện bản thân/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
30 | TN.1849 | Liu Yong | Học cách hoàn thiện bản thân/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
31 | TN.1850 | Liu Xuan | Học cách trưởng thành/ Liu Xuan ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2021 |
32 | TN.1851 | Liu Xuan | Học cách trưởng thành/ Liu Xuan ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2021 |
33 | TN.1880 | Hiểu Linh Đinh Đang | Để trưởng thành mạnh mẽ! Phép màu giúp bạn giao tiếp tốt hơn: Kỹ năng quản lý bản thân/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Phạm Hồng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
34 | TN.1881 | Hiểu Linh Đinh Đang | Để trưởng thành mạnh mẽ! - Trái tim dũng cảm/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Lệ Quyên dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
35 | TN.1882 | Intimate Sister | Khi động vật lên tiếng/ Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
36 | TN.1883 | Intimate Sister | Ăn được hay đừng ăn/ Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
37 | TN.1884 | Intimate Sister | Chơi vui đừng nghịch dại/ Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
38 | TN.1885 | Intimate Sister | Khéo léo dùng công cụ/ Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
39 | TN.1886 | Intimate Sister | Ứng xử và giao tiếp/ Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
40 | TN.1887 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
41 | TN.1888 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2022 |
42 | TN.1889 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
43 | TN.1890 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Lòng biết ơn: Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa không?: Truyện: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
44 | TN.1891 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Tự bảo vệ bản thân/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Nguyễn Thị Vinh dịch | Văn học | 2022 |
45 | TN.1892 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Chiến thắng mọi cám dỗ/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Lệ Quyên dịch | Văn học | 2022 |
46 | TN.1893 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Rèn luyện tính cách tốt/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Kim Thanh dịch | Văn học | 2022 |
47 | TN.1894 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Tự mình phấn đấu/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Thuỳ Linh dịch | Văn học | 2022 |
48 | TN.1895 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Tự mình phấn đấu/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Thuỳ Linh dịch | Văn học | 2022 |
49 | TN.1896 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Tớ có thể đạt điểm 10/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Nguyễn Thị Vinh dịch | Văn học | 2022 |
50 | TN.1897 | Hiểu Linh Đinh Đang | Kỹ năng sống cho học sinh - Tớ có thể đạt điểm 10/ Hiểu Linh Đinh Đang ; Nguyễn Thị Vinh dịch | Văn học | 2022 |
51 | TN.1898 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
52 | TN.1899 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng đầu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
53 | TN.1900 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
54 | TN.1901 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề về mũi họng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
55 | TN.1902 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
56 | TN.1903 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các vấn đề vùng bụng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
57 | TN.1904 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
58 | TN.1905 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Nguy cơ khi chảy máu: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
59 | TN.1906 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |
60 | TN.1907 | | Kỹ năng sơ cứu dành cho học sinh - Các cấp độ bỏng: Dành cho trẻ em từ 6-12 tuổi/ Lời: Từ Tích Mạch ; Minh hoạ: Trương Kính Kính ; Thuý Nga dịch | Thanh niên | 2023 |