| 1 | TN.0878 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 2 | TN.0879 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 3 | TN.0880 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 4 | TN.0881 | Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 5 | TN.0882 | Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 6 | TN.0883 | Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng và công cuộc thống nhất đất nước/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 7 | TN.0884 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Lý/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 8 | TN.0885 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Lý/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 9 | TN.0886 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Lý/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 10 | TN.0887 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Việt Nam thời Trần/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 11 | TN.0888 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Việt Nam thời Trần/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 12 | TN.0889 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Việt Nam thời Trần/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 13 | TN.0890 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện các công chúa trong lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
| 14 | TN.1524 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng (chủ biên), Tôn Nữ Quỳnh Trân (biên soạn); Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 15 | TN.1525 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước đại việt/ Trần Bạch Đằng (chủ biên), Tôn Nữ Quỳnh Trân (biên soạn); Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 16 | TN.1526 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nhà Trần xây dựng đất nước/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh | Nxb. Trẻ | 2013 |
| 17 | TN.1528 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Sáng lập Triều Lê/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuấn ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 18 | TN.1529 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Họ Trịnh khởi nghiệp/ Trần Bạch Đằng (chủ biên), Tôn Nữ Quỳnh Trân (biên soạn); Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín | Nxb. Trẻ | 2012 |
| 19 | TN.1746 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 20 | TN.1747 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.25 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 21 | TN.1748 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.26 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 22 | TN.1749 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.26 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 23 | TN.1750 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 24 | TN.1751 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 25 | TN.1752 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 26 | TN.1753 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 27 | TN.1754 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 28 | TN.1755 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 29 | TN.1756 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 30 | TN.1757 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.30 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 31 | TN.1758 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 32 | TN.1759 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy. T.31 | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 33 | TN.1760 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 34 | TN.1761 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.32 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 35 | TN.1762 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 36 | TN.1763 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.33 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 37 | TN.1764 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 38 | TN.1765 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.34 | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 39 | TN.1766 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 40 | TN.1767 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.35 | Nxb. Trẻ | 2019 |
| 41 | TN.1959 | Ngô Văn Phú | Ngàn năm sử Việt : nhà Đinh - Cờ lau dựng nước/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2024 |
| 42 | TN.1960 | Ngô Văn Phú | Ngàn năm sử Việt : nhà Đinh - Cờ lau dựng nước/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2024 |
| 43 | TN.1961 | Hoài Anh | Ngàn Năm Sử Việt : nhà Lý - Ỷ Lan phu nhân/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2024 |
| 44 | TN.1962 | Hoài Anh | Ngàn Năm Sử Việt : nhà Lý - Ỷ Lan phu nhân/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2024 |
| 45 | TN.1963 | Phan Kế Bính | Ngàn năm sử Việt : nhà Trần - Hưng Đạo Vương/ Phan Kế Bính; Lê Văn Phúc | Kim Đồng | 2024 |
| 46 | TN.1964 | Phan Kế Bính | Ngàn năm sử Việt : nhà Trần - Hưng Đạo Vương/ Phan Kế Bính; Lê Văn Phúc | Kim Đồng | 2024 |
| 47 | TN.1965 | Vũ Ngọc Tiến | Ngàn năm sử Việt : nhà Trần - Khói mây Yên Tử/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2024 |
| 48 | TN.1966 | Vũ Ngọc Tiến | Ngàn năm sử Việt : nhà Trần - Khói mây Yên Tử/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2024 |
| 49 | TN.1967 | Ngô Văn Phú | Ngàn năm sử Việt : nhà Lê - Hoàng đế anh minh/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2024 |
| 50 | TN.1968 | Ngô Văn Phú | Ngàn năm sử Việt : nhà Lê - Hoàng đế anh minh/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2024 |