| 1 | TK.2103 |  | Luật Thi hành án dân sự (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2018, 2020, 2022 | Chính trị Quốc gia | 2022 | 
| 2 | TK.2104 |  | Luật nhà ở (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020, 2022 | Chính trị Quốc gia | 2022 | 
| 3 | TK.2105 |  | Luật Quản lý thuế | Chính trị Quốc gia | 2019 | 
| 4 | TK.2106 |  | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2017 | 
| 5 | TK.2107 |  | Luật Ngân sách nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 | 
| 6 | TK.2108 |  | Luật Kiểm toán nhà nước (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019 | Chính trị Quốc gia | 2020 | 
| 7 | TK.2109 |  | Luật Kế toán (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019 | Chính trị Quốc gia | 2020 | 
| 8 | TK.2110 |  | Luật công đoàn (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 | 
| 9 | TK.2111 |  | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 | 
| 10 | TK.2112 |  | Luật nghĩa vụ quân sự | Chính trị Quốc gia | 2015 | 
| 11 | TK.2113 |  | Luật Căn cước công dân (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2020 | Chính trị Quốc gia | 2021 | 
| 12 | TK.2114 |  | Luật Thuế thu nhập cá nhân (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2014, 2020 | Chính trị Quốc gia | 2021 | 
| 13 | TK.2115 |  | Luật An ninh mạng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2021 | 
| 14 | TK.2116 |  | Luật Viên chức (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019 | Chính trị Quốc gia | 2020 | 
| 15 | TK.2117 |  | Luật cán bộ, công chức (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019 | Chính trị Quốc gia | 2020 |