Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
111 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai / Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 189tr. ; 18cm.
/ 16000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   895.6 FFF.D10 2014
    ĐKCB: TN.1384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1385 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1395 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1396 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1403 (Sẵn sàng)  
2. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.10 : Đại hội võ thuật lần thứ 22 / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 188tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D10 2014
    ĐKCB: TN.1379 (Sẵn sàng)  
3. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.9 : Bà thầy bói / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 189tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D9 2014
    ĐKCB: TN.1378 (Sẵn sàng)  
4. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.8 : Son Goku đột kích / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 186tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D8 2014
    ĐKCB: TN.1377 (Sẵn sàng)  
5. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.7 : Theo dấu tướng quân Blue / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 189tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D7 2014
    ĐKCB: TN.1376 (Sẵn sàng)  
6. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.6 : Sai lầm của Bulma / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 184tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D6 2014
    ĐKCB: TN.1375 (Sẵn sàng)  
7. AKIRA TORIYAMA
     Dragon ball . T.5 : Nỗi kinh hoàng tháp Muscie / Nhóm Yaki dịch; Barbie Ayumi hiệu đính .- H. : Nxb.Kim Đồng , 2014 .- 189tr : Tranh minh họa ; 18cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
/ 19500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Barbie Ayumi.   II. Nhóm Yaki.
   895.6 AT.D5 2014
    ĐKCB: TN.1374 (Sẵn sàng)  
8. Trạng Quỷnh . T.318 : Sừng tê giác / Kim Khánh tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2016 .- 120tr : tranh vẽ ; 18cm
   ISBN: 9786045247327 / 10000đ

  1. [Văn học Việt Nam]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|
   895.9223 KK.T318 2016
    ĐKCB: TN.1344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1346 (Sẵn sàng)  
9. Thần đồng đất Việt : Truyện tranh . T.46 : Sứ Tàu mất vía / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp.Hồ Chí Minh. : Nxb.Trẻ , 2003 .- 128tr. : Tranh vẽ
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Lê Linh.
   895.92234 LL.T46 2003
    ĐKCB: TN.0990 (Sẵn sàng)  
10. Thần đồng đất Việt . T.36 : Sợi bấc ma thuật / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 128tr. : tranh vẽ ; 18cm.
/ 8000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92234 .TD 2008
    ĐKCB: TN.0963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0964 (Sẵn sàng)  
11. Thần đồng đất Việt . T.34 : Dê đực có chửa / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 128tr. : tranh vẽ ; 18cm.
/ 6000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92234 .TD 2003
    ĐKCB: TN.0962 (Sẵn sàng)  
12. Thần đồng đất Việt . T.33 : Chiếc bánh tai họa / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 128tr. : tranh vẽ ; 18cm.
/ 6000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92234 .TD 2003
    ĐKCB: TN.0961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0960 (Sẵn sàng)  
13. Thần đồng đất Việt . T.32 : Nỗi oan Xã Bạc / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 128tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92234 .TD 2003
    ĐKCB: TN.0958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0959 (Sẵn sàng)  
14. Thần đồng đất Việt . T.31 : Cây đa nhân chứng / Tranh và truyện: Lê Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2003 .- 128tr : Tranh minh họa
  Tóm tắt: Truyện tranh Việt Nam
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92234 LL.T27 2003
    ĐKCB: TN.0955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0957 (Sẵn sàng)  
15. FUJIKO F. FUJIO PRO
     Đôrêmon bóng chày : Bộ truyện tranh . T.2 - T14 / Mugiwara Shintaro; Nguyễn Thùy Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 191tr : Tranh minh họa ; 18cm.
/ 13000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Nhật Bản|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Mugiwara Shintaro.   II. Nguyễn Thùy Hương.
   895.6 FFFP.D23 2010
    ĐKCB: TN.0943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0954 (Sẵn sàng)  
16. Sơn Tinh Thuỷ Tinh / Anh Tú sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 225tr. ; 19cm. .- (Kho tàng Truyện dân gian Việt Nam)
/ 32000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện cổ tích|  4. Văn học dân gian|
   398.2 AT.ST 2009
    ĐKCB: TN.0820 (Sẵn sàng)  
17. Cổ tích về các loài hoa và quả / Ngọc Hà biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2009 .- 184tr ; 21cm
  Tóm tắt: Văn học thiếu nhi
/ 26000đ

  1. [Truyện cổ tích]  2. |Truyện cổ tích|  3. |Văn học thiếu nhi|
   I. Ngọc Hà.
   398.24 NH.CT 2009
    ĐKCB: TN.0818 (Sẵn sàng)  
18. Đóa hồng tặng mẹ / Nhiều Tác giả .- TP. Hồ Chí Minh. : Nxb. Trẻ , 2005 .- 147 tr. ; 20 cm
   Bộ sách Những tấm lòng rộng mở
/ 16000đ

  1. |Truyện ngắn Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|
   895.922334 .DH 2005
    ĐKCB: TN.0809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0810 (Sẵn sàng)  
19. Thủy hử . T.3 : Máu nhuộm miếu sơn thần .- H. : Nxb.Mỹ thuật , 2011 .- 162tr : Tranh minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Trung Quốc
/ 22000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Trung Quốc|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Lương Tiểu Long.   II. Thi Nại Am.   III. Trần Duy Đông.
   895.1 LTL.T3 2011
    ĐKCB: TN.0784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0786 (Sẵn sàng)  
20. Thủy hử . T.2 : Đại náo rừng Dã Trư .- H. : Nxb.Mỹ thuật , 2011 .- 162tr : Tranh minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Trung Quốc
/ 22000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Trung Quốc|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Lương Tiểu Long.   II. Thi Nại Am.   III. Trần Duy Đông.
   895.1 LTL.T2 2011
    ĐKCB: TN.0781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0783 (Sẵn sàng)  
21. Thủy hử . T.1 : Đánh chết trấn quan tây .- H. : Nxb.Mỹ thuật , 2011 .- 162tr : Tranh minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Trung Quốc
/ 22000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học Trung Quốc|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Lương Tiểu Long.   II. Thi Nại Am.   III. Trần Duy Đông.
   895.1 LTL.T1 2011
    ĐKCB: TN.0778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0780 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
     Năm đêm với bé Su / Nguyễn Thị Minh Ngọc .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 95 tr. ; 17 cm. .- (Tác phẩm được giải thưởng vận động sáng tác)
/ 6000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 NTMN.ND 2006
    ĐKCB: TN.0670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0671 (Sẵn sàng)  
23. LÊ TRỌNG MINH
     Thuỷ cung dậy sóng : Truyện dài / Lê Trọng Minh .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 231tr. ; 19cm .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 7.000đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |văn học thiếu nhi|
   KPL LTM.TC 2006
    ĐKCB: TN.0664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0665 (Sẵn sàng)  
24. ANDERSEN, HANS CHRISTIAN
     Truyện cổ Andecxen / Andersen, Hans Christian; Dịch: Nguyễn Văn Thọ, Trần Bình .- H. : Văn học , 2014 .- 404tr. ; 21cm
/ 65000đ

  1. Văn học dân gian.  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Văn Thọ.   II. Trần Bình.
   398.2 NVT.TC 2014
    ĐKCB: TN.1601 (Sẵn sàng)  
25. LÊ KHẮC HOAN
     Mái trường thân yêu : Thầy giáo của những học sinh giỏi toán: Cuốn sách hay nhất về tình thầy trò / Lê Khắc Hoan, Đỗ Quốc Anh .- Tái bản lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 367tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 78000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học Việt Nam|
   I. Đỗ Quốc Anh.
   895.9223 LKH.MT 2015
    ĐKCB: TN.1595 (Sẵn sàng)  
26. Kho tàng văn học dân gian Việt Nam: Trạng cười hay nhất / S.t., b.s.: Đức Thành, Hải Yến .- H. : Văn hoá Thông tin , 2013 .- 323tr. ; 19cm
/ 59000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. |Văn học thiếu nhi|  4. |Truyện cười|
   I. Hải Yến.
   398.709597 DT.KT 2013
    ĐKCB: TN.1585 (Sẵn sàng)  
27. Tâm hồn cao thượng: Thầy tôi : Tâm hồn cao thượng / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2014 .- 63 tr. ; 19 cm.
/ 6000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 KK.TT 2014
    ĐKCB: TN.1532 (Sẵn sàng)  
28. Cô tiên xanh: Nhìn lại chính mình : Truyện tranh / Tranh: Kim Khánh ; Lời: Thu hiền .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm.
/ 6000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 .CT 2013
    ĐKCB: TN.1546 (Sẵn sàng)  
29. KAO SƠN
     Khúc đồng dao lấm láp : Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000 của Nhà xuất bản Kim Đồng / Kao Sơn .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 183 tr. ; 17 cm. .- (Tác phẩm đoạt giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi)
/ 11000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Tiểu thuyết|
   895.9223 KS.KD 2006
    ĐKCB: TN.0578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0580 (Sẵn sàng)  
30. ĐINH MINH TOẢN
     Nhẹ như lá : Tập truyện / Đinh Minh Toản .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 127 tr. : hình ảnh ; 18 cm. .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 8.500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|
   895.9223 DMT.NN 2007
    ĐKCB: TN.0528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0530 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»